Thứ Năm, 23 tháng 8, 2018

Cách giới thiệu món ăn Việt Nam bằng tiếng anh

Cách giới thiệu món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh luôn là điều quan trọng đối với một nhân viên ngành Du lịch hay nhân viên trong Nhà hàng – Khách sạn để quảng bá ẩm thực nước nhà với du khách. Đồng thời, tạo được hình ảnh thân thiện, chuyên nghiệp của đơn vị trong mắt khách quốc tế.

Bạn đã từng thắc mắc những món ăn như xôi, bánh cuốn, cơm sườn, nước mắm của Việt Nam sẽ được gọi như thế nào bằng tiếng Anh? Nhưng lại không biết từ vựng chính xác là gì. Hãy để cách giới thiệu món ăn bằng tiếng Anh của Cet.edu.vn dưới đây làm phong phú thêm vốn từ vựng của bản thân nhé!

1, Các món cơm, xôi

Steamed sticky rice: Món xôi

Steamed rice: Cơm trắng

Fried rice: Cơm chiên

House rice platter: Cơm thập cẩm

Curry chicken on steamed rice: Cơm cà ri gà

Seafood and vegetables on rice: Cơm hải sản

Fish cooked with sauce: Cá kho

món ăn Việt Nam

Từ vựng tiếng Anh để giới thiệu món ăn Việt Nam vô cùng phong phú và đa dạng (Ảnh: Internet)

2, Các món canh – Soup

Sweet and sour fish broth: Canh chua

Hot sour fish soup: Canh cá chua cay

Lean pork & mustard soup: Canh cải thịt nạc

Beef & onion soup: Canh bò hành răm

Crab soup, Fresh water-crab soup: Canh cua

Fragrant cabbage pork-pice soup: Canh rò cải cúc

Egg& cucumber soup: Canh trứng dưa chuột

Sour lean pork soup: Canh thịt nạc nấu chua

3, Các món rau – Vegetable

Sayte bean sprout: Giá xào

Fried soya cheese: Đậu rán

Fried mustard with garlic: Rau cải xào tỏi

Fried pumpkin with garlic: Rau bí xào tỏi

Fried blinweed with garlic: Rau muống xào tỏi

Fried vegetable with garlic: Rau lang xào tỏi

Boiled bind weed: Rau muống luộc

Salted vegetable: Dưa góp

4, Các loại bún

Rice noodles: Bún

Snail rice noodles: Bún ốc

Beef rice noodles: Bún bò

Kebab rice noodles: Bún chả

Crab rice noodles: Bún cua

5, Phở – Noodle Soup

Rice noodle soup with beef: Phở bò

Noodle soup with eye round steak: Phở tái

Noodle soup with eye round steak and well – done brisket: Phở tái, chín nạc

Noodle soup with eye round steak and meat balls: Phở tái, bò viên

Noodle soup with brisket & meat balls: Phở chín, bò viên

Noodle soup with well-done brisket: Phở chín nạc

Noodle soup with meat balls: Phở bò viên

Noodle soup with steak, flank, tendon, tripe, and fatty flank: Phở tái, nạm, gầu, gân, sách

Rice noodle soup with done beef: Phở bò chín

Rice noodle soup with half done beef: Phở bò tái

6, Các món chả

Pork – pie: Chả

Grilled fish: Chả cá

7, Các món gỏi

Raw fish and vegetables: Gỏi

Sasimi raw Lobster (Japan): Gỏi tôm hùm sasami (Nhật)

Raw “dieuhong” fish: Gỏi cá điêu hồng

Sasami raw sugpo prawn & vegetable (Japan): Gỏi tôm sú sasami

8, Các món luộc

Boiled chicken: Gà luộc

Boiled Snall with lemon leaf: Ốc luộc lá chanh

Boiled Squid with onion & vineger: Mực luộc giấm hành

Boil Cockle – shell ginger & citronella: Ngao luộc gừng sả

9, Các loại khai vị

Kimchi dish: Kim chi

Seafood soup: Súp hải sản

Crab soup: Súp cua

Fresh Shellfish soup: Súp hàu tôm tươi

Eel soup: Súp lươn

Beef soup: Súp bò

10, Các món bánh

Stuffed pancake: Bánh cuốn

Round sticky rice cake: Bánh dày

Sirdle – cake: Bánh tráng

Shrimp in batter: Bánh tôm

Young rice cake: Bánh cốm

Soya cake: Bánh đậu

Stuffed sticky rice balls: Bánh trôi nước

Steamed wheat flour cake: Bánh bao

Pancake: Bánh xèo

Stuffed sticky rice cake: Bánh chưng

Prawn crackers: Bánh phồng tôm

bánh cuốn

Stuffed pancake có nghĩa là bánh cuốn (Ảnh: Internet)

11, Các món xào – Braised Dished

Fired “Pho” with port”s heart & kidney: Phở xào tim bầu dục

Fired “Pho” with chicken: Phở xào thịt gà

Fired “Pho” with shrimp: Phở xào tôm

Fried Noodles with beef: Mỳ xào thịt bò

Mixed Fried Noodls: Mỳ xào thập cẩm

Fried Noodls with seafood: Mỳ xào hải sản

Fried Noodls with eel: Miến xào lươn

Fried Noodls with sea crab: Miến xào cua bể

Fried Noodls with seafood: Miến xào hải sản

12, Các loại nước chấm

Fish sauce: Nước mắm

Soya sauce: Nước tương

Từ những từ như trên, có thể thấy rằng, ẩm thực Việt Nam thật muôn màu muôn vẻ đúng không nào? Hy vọng với những từ vựng tiếng Anh giới thiệu món ăn Việt mà CET gợi ý, sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp với bạn bè và du khách quốc tế để tạo được ấn tượng tốt đẹp nhé! Hoặc bạn có thể tham khảo thêm bài viết này để học thêm nhiều từ vựng về món ăn nữa nhé.

Ban đầu được đăng bởi: Trường Trung Cấp Kinh Tế – Du Lịch https://www.cet.edu.vn/quan-tri-nha-hang-khach-san/tieng-anh/gioi-thieu-mon-an-viet-nam

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

[THỦ THUẬT] Cách viết mẫu SƠ YẾU LÝ LỊCH xin việc chuẩn không cần chỉnh

Việc chuẩn bị đầy đủ sơ yếu lý lịch là một điểm cộng giúp bạn gây ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng, tạo lợi thế cho bản thân ngay từ phút ba...